KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/01/2025

Chọn miền ưu tiên:
Thứ ba
21/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K03-T01
35
495
4796
5876
4622
7505
61649
64587
41406
42961
55851
70833
88596
78309
06507
17718
38953
071548
Vũng Tàu
1C
23
948
2881
4204
3206
2336
62260
19376
41853
73909
24666
51258
35800
81699
18752
84222
22575
072818
Bạc Liêu
T1-K3
84
618
2850
3836
6976
0691
20886
49941
35611
47887
71934
90645
00154
88278
71428
26391
78354
131199

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 21/01/2025

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  21/01/2025
9
 
8
3
 
6
7
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 21/01/2025
Thứ ba Ngày: 21/01/2025Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
99969
Giải nhất
30787
Giải nhì
11308
54163
Giải ba
44492
79071
45381
28403
10161
61995
Giải tư
6154
1880
5025
4813
Giải năm
5148
7109
0624
5293
9123
7983
Giải sáu
983
462
802
Giải bảy
41
00
68
59
Thứ ba
21/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
21
155
5275
6475
0179
2276
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
19355
99208
62131
68434
070262
Quảng Nam
XSQNM
73
404
7324
1704
5701
3188
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
07025
37473
35283
60527
000170

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/01/2025

Thứ hai
20/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1D2
72
857
1226
5076
6500
2056
65677
38199
80187
36413
67198
79453
52416
27796
19958
34276
69549
891824
Đồng Tháp
T03
14
269
5884
3983
9829
6833
44379
26707
58929
99226
51830
31151
19723
16106
62058
87555
44093
282995
Cà Mau
25-T01K3
97
666
8387
9394
8354
4941
46536
85965
99900
95938
53760
20009
92878
28559
30070
31939
98115
377927

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 20/01/2025

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  20/01/2025
7
 
2
3
 
0
5
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 20/01/2025
Thứ hai Ngày: 20/01/2025Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
12050
Giải nhất
36546
Giải nhì
11172
99417
Giải ba
75388
87358
51987
25277
43164
37345
Giải tư
8975
5630
4329
4120
Giải năm
4829
6476
0969
6570
8201
1659
Giải sáu
519
390
832
Giải bảy
49
79
93
16
Thứ hai
20/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
51
830
6749
3660
9469
7612
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
97111
01262
86906
67870
224172
Thừa T. Huế
XSTTH
51
924
9385
3048
2056
4856
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
35079
52408
34186
14628
272717