Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/11/2023
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
205547
Giải nhất
79191
Giải nhì
62541
Giải ba
50455
53479
Giải tư
16742
86296
50535
96611
92416
15513
41797
Giải năm
6138
Giải sáu
0850
7495
5471
Giải bảy
507
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,707
1,4,7,911,3,6
42 
135,8
 41,2,7
3,5,950,5
1,96 
0,4,970,1,9
38 
791,5,6,7
 
Ngày: 14/11/2023
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
629780
Giải nhất
14616
Giải nhì
74147
Giải ba
31688
88844
Giải tư
95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342
Giải năm
4486
Giải sáu
0592
5651
6101
Giải bảy
169
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,516
4,927
623 
442,4,7
851
1,7,8632,9
2,476
8280,5,6,82
692
 
Ngày: 14/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K2
Giải ĐB
630229
Giải nhất
76331
Giải nhì
23903
Giải ba
33573
24739
Giải tư
24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469
Giải năm
6940
Giải sáu
5912
6901
6031
Giải bảy
379
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,7201,2,3
0,3212,3
0,129
0,1,72312,7,9
 40
 5 
769
3702,32,6,9
 8 
2,3,6,79 
 
Ngày: 14/11/2023
10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ
Giải ĐB
85800
Giải nhất
00197
Giải nhì
42692
64848
Giải ba
29100
63052
36810
40639
42349
75155
Giải tư
3675
2498
3669
6507
Giải năm
9587
3898
3298
5302
4643
3914
Giải sáu
066
614
953
Giải bảy
36
97
41
57
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,2,7
410,42
0,5,92 
4,536,9
1241,3,8,9
5,752,3,5,7
3,666,9
0,5,8,9275
4,9387
3,4,692,72,83
 
Ngày: 14/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
312151
Giải nhất
05606
Giải nhì
23160
Giải ba
68450
94614
Giải tư
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
Giải năm
1865
Giải sáu
6816
8749
3786
Giải bảy
845
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,606,7,8
5,712,3,4,6
1,92 
1,63 
145,9
4,650,1
0,1,8260,3,5
071
0862
492
 
Ngày: 14/11/2023
XSQNM
Giải ĐB
346995
Giải nhất
96954
Giải nhì
91921
Giải ba
23171
47609
Giải tư
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
Giải năm
4392
Giải sáu
1402
0473
5331
Giải bảy
987
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,9
2,3,5,71 
0,921
731,4,6,7
3,548,9
951,4
0,36 
3,8,971,3
487
0,492,5,7