Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 14/05/2015
XSQT
Giải ĐB
710555
Giải nhất
98846
Giải nhì
51064
Giải ba
82561
27145
Giải tư
50990
35332
94266
63603
39599
62681
21000
Giải năm
5721
Giải sáu
4559
3783
5930
Giải bảy
489
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,3
2,6,81 
321
0,830,2
645,6
4,555,9
4,661,4,6
 7 
 81,3,9
5,8,9290,92
 
Ngày: 07/05/2015
XSQT
Giải ĐB
085859
Giải nhất
08918
Giải nhì
16296
Giải ba
09896
25149
Giải tư
57535
48843
89565
02060
98088
55837
77642
Giải năm
2318
Giải sáu
1430
1247
1906
Giải bảy
461
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,606
6182
42 
430,5,7
 42,3,7,9
3,6,859
0,9260,1,5
3,47 
12,885,8
4,5962
 
Ngày: 30/04/2015
XSQT
Giải ĐB
215687
Giải nhất
66027
Giải nhì
92948
Giải ba
55362
61033
Giải tư
54015
89824
83492
63162
19684
61100
64475
Giải năm
5428
Giải sáu
9960
4223
2788
Giải bảy
869
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,600
 15
62,923,42,7,8
2,333
22,848
1,75 
 60,22,9
2,875
2,4,884,7,8
692
 
Ngày: 23/04/2015
XSQT
Giải ĐB
052292
Giải nhất
87486
Giải nhì
08296
Giải ba
11156
68456
Giải tư
09690
19203
09754
28474
25379
33171
74826
Giải năm
6289
Giải sáu
7232
6438
6593
Giải bảy
114
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
903
714
3,7,926
0,932,8
1,5,74 
 54,62
2,52,8,96 
 71,2,4,9
386,9
7,890,2,3,6
 
Ngày: 16/04/2015
XSQT
Giải ĐB
730373
Giải nhất
70093
Giải nhì
62944
Giải ba
23429
16254
Giải tư
49110
93785
56213
99930
84828
52547
31758
Giải năm
9627
Giải sáu
5727
6174
4438
Giải bảy
427
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
710,3
 273,8,9
1,7,930,8
4,5,744,7
854,8
 6 
23,471,3,4
2,3,585
293
 
Ngày: 09/04/2015
XSQT
Giải ĐB
853067
Giải nhất
22809
Giải nhì
60405
Giải ba
02076
46346
Giải tư
37581
72770
81109
65798
84763
91072
94784
Giải năm
1520
Giải sáu
6400
8091
9879
Giải bảy
234
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,5,92
8,91 
720
634
3,846
057
4,763,7
5,670,2,6,9
981,4
02,791,8
 
Ngày: 02/04/2015
XSQT
Giải ĐB
850850
Giải nhất
63453
Giải nhì
27263
Giải ba
37104
33985
Giải tư
95989
88074
26192
57831
57426
67359
14157
Giải năm
0537
Giải sáu
9930
3008
4732
Giải bảy
644
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,504,8
2,31 
3,921,6
5,630,1,2,7
0,4,744
850,3,7,9
263
3,574
085,9
5,892