Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
793321
Giải nhất
41148
Giải nhì
14380
Giải ba
19298
71270
Giải tư
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
Giải năm
6125
Giải sáu
8027
7419
9306
Giải bảy
606
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,62
216,8,9
 21,5,7
 36,9
 48
2,7,956
02,1,3,56 
270,5
1,4,980
1,395,8
 
Ngày: 03/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
285556
Giải nhất
24009
Giải nhì
19631
Giải ba
52767
49813
Giải tư
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
Giải năm
5938
Giải sáu
9870
8106
5410
Giải bảy
620
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,32
7
00,6,9
310,3,42,5
 20
1,3302,1,3,82
124 
156
0,567
670
328 
09 
 
Ngày: 26/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
350037
Giải nhất
69552
Giải nhì
07395
Giải ba
51675
56374
Giải tư
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
Giải năm
3214
Giải sáu
2151
2474
0406
Giải bảy
030
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,806
514,8
527
 30,7
1,72,947
7,951,2,8
0,8,96 
2,3,4742,5
1,580,6
 94,5,6
 
Ngày: 19/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
615960
Giải nhất
80405
Giải nhì
00571
Giải ba
21006
14489
Giải tư
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
Giải năm
7300
Giải sáu
0719
8185
6123
Giải bảy
497
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,5,6
1,711,9
923,7
235
 4 
0,3,85 
0,7602,8
2,7,971,6,7
685,9
1,892,7
 
Ngày: 12/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
879516
Giải nhất
95023
Giải nhì
73986
Giải ba
60960
46299
Giải tư
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
Giải năm
6643
Giải sáu
2833
5158
6712
Giải bảy
448
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
605
6,812,6
123
2,3,433
 43,8
057,8
1,7,8,960,1
576,8
4,5,781,6
9296,92
 
Ngày: 05/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
456669
Giải nhất
25893
Giải nhì
27584
Giải ba
61125
79331
Giải tư
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
Giải năm
2672
Giải sáu
0705
6862
3803
Giải bảy
666
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3012,3,5,8
02,31 
6,7225
0,3,930,1,3
849
0,25 
662,6,9
7722,7
084
4,693
 
Ngày: 29/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
724368
Giải nhất
06615
Giải nhì
82550
Giải ba
95430
31757
Giải tư
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
Giải năm
6383
Giải sáu
0896
7354
3995
Giải bảy
960
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,80 
4,714,5
52 
830,5
1,5,741
1,3,950,2,4,7
8,960,8
571,4
680,3,6
 95,6