Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 08/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
328783
Giải nhất
60060
Giải nhì
66096
Giải ba
83242
65976
Giải tư
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
Giải năm
4402
Giải sáu
8700
2254
1221
Giải bảy
374
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2
2,318
0,4,921,3,5
2,8,931
5,7,842
250,4
7,960
 74,6
183,4
 92,3,6
 
Ngày: 01/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
740214
Giải nhất
22092
Giải nhì
50600
Giải ba
50035
34989
Giải tư
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
Giải năm
5256
Giải sáu
6042
9518
7952
Giải bảy
980
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
4,813,4,7,8
4,5,920
135
1,641,2
352,6,8
564
17 
1,580,1,92
8292
 
Ngày: 24/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
298118
Giải nhất
64733
Giải nhì
52902
Giải ba
90293
86361
Giải tư
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
Giải năm
7767
Giải sáu
6679
1366
7466
Giải bảy
590
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,9200,2
612,6,8
0,12 
3,933,6
 4 
 50,6
1,3,5,6261,62,7
6,979
18 
7902,3,7
 
Ngày: 17/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
169440
Giải nhất
70793
Giải nhì
88273
Giải ba
49996
40972
Giải tư
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
Giải năm
2123
Giải sáu
0181
2515
1734
Giải bảy
591
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
8,915,9
723,9
2,7,934
3,62,940
1,857
9642
572,3
 80,1,5
1,291,3,4,6
 
Ngày: 10/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
942403
Giải nhất
24931
Giải nhì
33550
Giải ba
01238
47758
Giải tư
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
Giải năm
9754
Giải sáu
0854
7504
0586
Giải bảy
306
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,703,4,6,8
2,3,7,816
 21,3,8
0,231,8
0,524 
 50,42,8
0,1,86 
 70,1
0,2,3,581,6
 9 
 
Ngày: 03/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
197817
Giải nhất
36595
Giải nhì
83367
Giải ba
47741
94850
Giải tư
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
Giải năm
2889
Giải sáu
5782
0632
0841
Giải bảy
293
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
4217
3,82 
7,8,930,2,4
3412,7
6,950
 65,7,9
1,4,6,873
 82,3,7,9
6,893,5
 
Ngày: 27/08/2023
XSKG - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
966698
Giải nhất
57891
Giải nhì
41423
Giải ba
57896
38413
Giải tư
76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602
Giải năm
8253
Giải sáu
2025
9890
5588
Giải bảy
645
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
902,5
6,913,7,8
0,823,5
1,2,4,53 
943,5
0,2,453
961
17 
1,8,982,8
 90,1,4,6
8