Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 25/04/2011
XSDT - Loại vé: H17
Giải ĐB
485308
Giải nhất
12026
Giải nhì
87302
Giải ba
94765
72739
Giải tư
70782
31953
16494
03986
44924
65533
44859
Giải năm
7058
Giải sáu
8489
5781
5253
Giải bảy
453
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802,8
81 
0,824,6
3,5333,9
2,94 
6533,8,9
2,865
 7 
0,580,1,2,6
9
3,5,894
 
Ngày: 18/04/2011
XSDT - Loại vé: H16
Giải ĐB
260772
Giải nhất
42137
Giải nhì
20629
Giải ba
21101
14339
Giải tư
91755
01061
01467
50655
93674
76020
21689
Giải năm
6088
Giải sáu
6138
4894
2839
Giải bảy
993
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,61 
720,9
937,8,92
7,94 
0,52552
 61,7
3,672,4
3,888,9
2,32,893,4
 
Ngày: 11/04/2011
XSDT - Loại vé: H15
Giải ĐB
055996
Giải nhất
48945
Giải nhì
79486
Giải ba
22862
21845
Giải tư
33387
61055
31548
33528
83855
06779
00145
Giải năm
5347
Giải sáu
7387
8273
0796
Giải bảy
776
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
628
73 
 453,7,8
43,52552,9
7,8,9262
4,8273,6,9
2,486,72
5,7962
 
Ngày: 04/04/2011
XSDT - Loại vé: H14
Giải ĐB
575432
Giải nhất
23418
Giải nhì
81976
Giải ba
90254
69236
Giải tư
33244
45176
60412
27641
85533
99011
80584
Giải năm
1121
Giải sáu
6776
4693
4280
Giải bảy
627
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,2,3,411,2,8
1,321,7
3,931,2,3,6
4,5,841,4
 54
3,736 
2763
180,4
 93
 
Ngày: 28/03/2011
XSDT - Loại vé: H13
Giải ĐB
970324
Giải nhất
96089
Giải nhì
92360
Giải ba
15209
45152
Giải tư
04024
84708
54564
25971
09581
43162
47253
Giải năm
8208
Giải sáu
2360
2999
2638
Giải bảy
563
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
62082,9
7,8,91 
5,6242
5,638
22,64 
 52,3
 602,2,3,4
 71
02,381,9
0,8,991,9
 
Ngày: 21/03/2011
XSDT - Loại vé: H12
Giải ĐB
576104
Giải nhất
53175
Giải nhì
30871
Giải ba
91695
82412
Giải tư
30510
05806
00995
43467
22000
83760
42474
Giải năm
7538
Giải sáu
6112
9177
9747
Giải bảy
810
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,12,600,4,6
7102,22
122 
 38
0,747
7,8,925 
060,7
4,6,771,4,5,7
385
 952
 
Ngày: 14/03/2011
XSDT - Loại vé: H11
Giải ĐB
597641
Giải nhất
01464
Giải nhì
92119
Giải ba
03072
18749
Giải tư
99919
31355
16967
35173
46173
17467
94126
Giải năm
5799
Giải sáu
2138
3412
2656
Giải bảy
711
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,411,2,4,92
1,726
7238
1,641,9
555,6
2,564,72
6272,32
38 
12,4,999