Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 16/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
438889
Giải nhất
45806
Giải nhì
12249
Giải ba
40626
86840
Giải tư
06626
71459
44390
79043
46111
00841
55145
Giải năm
0457
Giải sáu
6962
3140
7102
Giải bảy
122
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
42,902,6
1,4,911
0,2,622,62
43 
 402,1,3,5
9
457,9
0,2262
57 
 89
4,5,890,1
 
Ngày: 09/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
229487
Giải nhất
69394
Giải nhì
95470
Giải ba
87740
91802
Giải tư
69112
86551
11064
65828
51979
09601
78405
Giải năm
7267
Giải sáu
3501
3590
2402
Giải bảy
754
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,72,9012,22,5
02,512
02,128
 3 
5,6,940
051,4
 64,7
6,8702,9
287
790,4
 
Ngày: 02/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
262415
Giải nhất
00596
Giải nhì
44202
Giải ba
17747
00265
Giải tư
33232
53604
01343
51563
78306
56772
33303
Giải năm
6127
Giải sáu
8749
4547
5948
Giải bảy
351
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,6
512,5
0,1,3,727
0,4,632
043,72,8,9
1,651
0,963,5
2,4272
48 
496
 
Ngày: 26/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
448309
Giải nhất
84074
Giải nhì
54080
Giải ba
72222
75179
Giải tư
53229
22157
80128
19532
39330
69328
94284
Giải năm
8164
Giải sáu
9416
3018
8292
Giải bảy
890
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,8,909
 12,6,8
1,2,3,922,82,9
 30,2
6,7,84 
 57
164
574,9
1,2280,4
0,2,790,2
 
Ngày: 19/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
040588
Giải nhất
79685
Giải nhì
55749
Giải ba
79422
75008
Giải tư
79745
93130
54185
43572
81444
28144
11047
Giải năm
7164
Giải sáu
4033
4103
5011
Giải bảy
019
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303,8
1,211,9
2,721,2
0,330,3
42,6442,5,7,9
4,825 
 64
472
0,8852,8
1,49 
 
Ngày: 12/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
023384
Giải nhất
01966
Giải nhì
01894
Giải ba
42442
17462
Giải tư
49668
36266
73638
54177
99143
10671
06425
Giải năm
2853
Giải sáu
5343
6848
0235
Giải bảy
935
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
71 
4,625
42,5352,8
8,942,32,8
2,3253
62,862,62,8
771,7
3,4,684,6
 94
 
Ngày: 05/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
058747
Giải nhất
35039
Giải nhì
15067
Giải ba
61136
01303
Giải tư
18744
52929
57988
23410
54737
86554
34839
Giải năm
9766
Giải sáu
9302
3354
0371
Giải bảy
865
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
102,3
710
027,9
036,7,92
4,5244,7
6542
3,665,6,7
2,3,4,671
888
2,329