|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS
|
Giải ĐB |
35627 |
Giải nhất |
13260 |
Giải nhì |
96217 17317 |
Giải ba |
28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tư |
1425 0878 0269 6048 |
Giải năm |
4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáu |
568 558 529 |
Giải bảy |
44 24 37 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 4,5,6,9 | 1 | 3,4,72 | | 2 | 4,5,7,9 | 1,72 | 3 | 7 | 1,2,4 | 4 | 0,1,4,6 7,8 | 2 | 5 | 1,8 | 4,9 | 6 | 0,1,8,9 | 12,2,3,4 | 7 | 32,8 | 4,5,6,7 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 1,6,9 |
|
13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR
|
Giải ĐB |
93178 |
Giải nhất |
49592 |
Giải nhì |
64119 45960 |
Giải ba |
32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tư |
7688 4100 2489 4062 |
Giải năm |
0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáu |
258 412 013 |
Giải bảy |
08 11 61 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,82 | 12,62 | 1 | 12,2,3,7 9 | 1,6,9 | 2 | 73 | 1 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 8 | | 6 | 0,12,2 | 1,23,3 | 7 | 8 | 02,5,7,8 | 8 | 0,8,92 | 1,82 | 9 | 2 |
|
5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ
|
Giải ĐB |
47521 |
Giải nhất |
07540 |
Giải nhì |
75731 73475 |
Giải ba |
91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tư |
4831 7851 5581 2662 |
Giải năm |
4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáu |
206 459 399 |
Giải bảy |
66 61 51 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,7 | 2,32,4,52 6,8 | 1 | | 6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 12,6,8 | 4,8 | 4 | 0,1,4 | 72 | 5 | 12,7,9 | 0,3,62,7 | 6 | 1,2,62 | 0,5 | 7 | 3,52,6,8 | 3,7 | 8 | 1,4 | 5,9 | 9 | 9 |
|
10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP
|
Giải ĐB |
87694 |
Giải nhất |
91575 |
Giải nhì |
75033 08536 |
Giải ba |
46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
Giải tư |
8312 4054 7046 6146 |
Giải năm |
2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáu |
708 554 392 |
Giải bảy |
25 23 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,8 | 2,32 | 1 | 2,6,8,9 | 1,2,9 | 2 | 0,1,2,3 5 | 2,3 | 3 | 12,3,6,7 | 52,9 | 4 | 62,7,8 | 0,2,5,7 | 5 | 42,5,9 | 1,3,42 | 6 | | 3,4 | 7 | 5 | 0,1,4 | 8 | | 1,5 | 9 | 2,4 |
|
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
|
Giải ĐB |
01716 |
Giải nhất |
77561 |
Giải nhì |
47720 88355 |
Giải ba |
58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tư |
5620 5047 0428 6339 |
Giải năm |
7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáu |
663 164 416 |
Giải bảy |
13 07 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,8 | 0 | 7 | 2,6,9 | 1 | 3,62,7,9 | | 2 | 02,1,8 | 1,62 | 3 | 02,4,72,9 | 3,6,7 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5 | 12,9 | 6 | 1,32,4 | 0,1,32,4 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 0,8 | 1,3 | 9 | 1,6 |
|
18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM
|
Giải ĐB |
87485 |
Giải nhất |
17336 |
Giải nhì |
51133 12554 |
Giải ba |
07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
Giải tư |
1255 4461 1512 3977 |
Giải năm |
7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáu |
427 937 452 |
Giải bảy |
85 25 07 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 42,7 | 6 | 1 | 2,7,9 | 1,2,5,7 | 2 | 2,3,5,6 7 | 2,3 | 3 | 0,3,5,6 7 | 02,5 | 4 | | 2,3,5,62 82 | 5 | 2,4,5 | 2,3 | 6 | 1,52 | 0,1,2,3 7 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 52 | 1 | 9 | |
|
4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL
|
Giải ĐB |
12301 |
Giải nhất |
78982 |
Giải nhì |
02630 94374 |
Giải ba |
19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tư |
0620 6862 5300 7618 |
Giải năm |
0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáu |
074 487 042 |
Giải bảy |
28 43 32 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,12 | 02,4 | 1 | 0,7,82 | 3,42,6,8 | 2 | 0,5,8 | 4 | 3 | 0,2 | 6,72,8,9 | 4 | 1,22,3,9 | 2 | 5 | | | 6 | 2,4 | 1,82 | 7 | 42,9 | 12,2 | 8 | 2,4,72 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|