|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49752 |
Giải nhất |
46017 |
Giải nhì |
87864 55782 |
Giải ba |
78608 45303 36096 87017 82019 08422 |
Giải tư |
3285 6908 0344 0483 |
Giải năm |
4410 9946 8678 8506 8236 8389 |
Giải sáu |
211 773 298 |
Giải bảy |
70 76 73 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,6,82 | 1 | 1 | 0,1,72,9 | 2,5,8 | 2 | 2 | 0,72,8 | 3 | 62 | 4,6 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 2 | 0,32,4,7 9 | 6 | 4 | 12 | 7 | 0,32,6,8 | 02,7,9 | 8 | 2,3,5,9 | 1,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18672 |
Giải nhất |
79001 |
Giải nhì |
26303 53599 |
Giải ba |
41220 11721 96486 46198 72759 35925 |
Giải tư |
0410 9255 6334 2354 |
Giải năm |
8795 6887 6041 7854 5795 4810 |
Giải sáu |
223 425 639 |
Giải bảy |
48 05 39 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1,3,5 | 0,2,4 | 1 | 02 | 7 | 2 | 0,1,3,52 | 0,2 | 3 | 4,92 | 3,52 | 4 | 1,8 | 0,22,5,7 92 | 5 | 42,5,9 | 8 | 6 | | 8 | 7 | 2,5 | 4,9 | 8 | 6,7 | 32,5,9 | 9 | 52,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45484 |
Giải nhất |
98898 |
Giải nhì |
23754 75860 |
Giải ba |
07699 78820 27847 21919 40169 37247 |
Giải tư |
9266 7068 4953 6209 |
Giải năm |
1039 0153 5229 9772 9551 3578 |
Giải sáu |
444 491 799 |
Giải bảy |
40 85 95 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0,9 | 4,52 | 3 | 9 | 4,5,8 | 4 | 0,3,4,72 | 8,9 | 5 | 1,32,4 | 6 | 6 | 0,6,8,9 | 42 | 7 | 2,8 | 6,7,9 | 8 | 4,5 | 0,1,2,3 6,92 | 9 | 1,5,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05393 |
Giải nhất |
88338 |
Giải nhì |
35927 21558 |
Giải ba |
68643 29988 19275 70621 65346 99435 |
Giải tư |
9200 7852 7753 8202 |
Giải năm |
5866 6562 1561 8630 7714 7317 |
Giải sáu |
593 698 764 |
Giải bảy |
44 79 83 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2 | 2,6 | 1 | 4,7 | 0,5,6 | 2 | 1,7 | 4,5,8,93 | 3 | 0,5,8 | 1,4,6 | 4 | 3,4,6 | 3,7 | 5 | 2,3,8 | 4,6 | 6 | 1,2,4,6 | 1,2 | 7 | 5,9 | 3,5,8,9 | 8 | 3,8 | 7 | 9 | 33,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47648 |
Giải nhất |
12455 |
Giải nhì |
43180 00529 |
Giải ba |
34906 31895 94734 25611 38052 17935 |
Giải tư |
0562 8994 7082 9383 |
Giải năm |
8325 9452 8192 7307 6604 9116 |
Giải sáu |
515 836 964 |
Giải bảy |
85 90 99 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,6,7 | 1 | 1 | 1,2,5,6 | 1,52,6,8 9 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 4,5,6 | 0,3,6,9 | 4 | 8 | 1,2,3,5 8,9 | 5 | 22,5 | 0,1,3 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 0,2,3,5 | 2,9 | 9 | 0,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82802 |
Giải nhất |
86112 |
Giải nhì |
12481 01507 |
Giải ba |
51192 01408 38067 87376 89772 93919 |
Giải tư |
2996 2066 7965 2418 |
Giải năm |
3746 2529 6683 7274 7387 2735 |
Giải sáu |
935 697 834 |
Giải bảy |
24 52 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,7,8 | 8 | 1 | 2,8,9 | 0,1,5,7 9 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | 4,52 | 2,3,6,7 | 4 | 6 | 32,6 | 5 | 2 | 4,6,7,9 | 6 | 4,5,6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 2,4,6 | 0,1 | 8 | 1,3,7 | 1,2 | 9 | 0,2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71286 |
Giải nhất |
10171 |
Giải nhì |
72530 68921 |
Giải ba |
01391 35195 76181 60716 48196 40335 |
Giải tư |
4727 9243 7023 2615 |
Giải năm |
1387 5142 7387 7995 3846 2668 |
Giải sáu |
771 244 697 |
Giải bảy |
92 93 17 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,72,8,9 | 1 | 5,6,7 | 42,9 | 2 | 1,3,7 | 2,4,9 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 22,3,4,6 | 1,3,92 | 5 | | 1,4,8,9 | 6 | 8 | 1,2,82,9 | 7 | 12 | 6 | 8 | 1,6,72 | | 9 | 1,2,3,52 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|