|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54416 |
Giải nhất |
02981 |
Giải nhì |
43698 25593 |
Giải ba |
49586 26468 36912 05755 41825 11647 |
Giải tư |
8636 9196 0602 4102 |
Giải năm |
9729 0323 7881 8812 9375 5070 |
Giải sáu |
739 666 815 |
Giải bảy |
22 61 75 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22 | 6,82 | 1 | 22,5,6 | 02,12,2 | 2 | 2,3,5,9 | 2,9 | 3 | 6,8,9 | | 4 | 7 | 1,2,5,72 | 5 | 5 | 1,3,6,8 9 | 6 | 1,6,8 | 4 | 7 | 0,52 | 3,6,9 | 8 | 12,6 | 2,3 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85463 |
Giải nhất |
27440 |
Giải nhì |
64531 65312 |
Giải ba |
27280 04788 06109 37777 74643 13546 |
Giải tư |
5721 6874 1845 3965 |
Giải năm |
9301 0375 3708 7855 1526 0222 |
Giải sáu |
541 297 021 |
Giải bảy |
72 91 63 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 1,8,9 | 0,22,3,4 9 | 1 | 2 | 1,2,7 | 2 | 12,2,6 | 4,62 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,1,3,5 6 | 4,5,6,7 | 5 | 5 | 2,4 | 6 | 32,5 | 7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 0,8 | 8 | 02,8 | 0 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34098 |
Giải nhất |
57691 |
Giải nhì |
06879 01812 |
Giải ba |
42138 70212 07676 14771 14753 43707 |
Giải tư |
8944 3227 2437 5693 |
Giải năm |
3926 9825 1136 5075 7538 3560 |
Giải sáu |
582 728 287 |
Giải bảy |
61 96 71 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7 | 6,72,9 | 1 | 22 | 12,8 | 2 | 5,6,7,8 | 0,5,9 | 3 | 6,7,82 | 4 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 3 | 2,3,7,9 | 6 | 0,1 | 0,2,3,8 | 7 | 12,5,6,9 | 2,32,9 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 1,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06465 |
Giải nhất |
04002 |
Giải nhì |
32013 95996 |
Giải ba |
73829 73372 93618 15925 21024 91484 |
Giải tư |
7320 5959 4167 2217 |
Giải năm |
5838 7227 0931 3840 1038 8821 |
Giải sáu |
272 726 802 |
Giải bảy |
23 51 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 22 | 2,3,5 | 1 | 3,7,8 | 02,5,72 | 2 | 0,1,3,4 52,6,7,9 | 1,2 | 3 | 1,82 | 2,8 | 4 | 0 | 22,6 | 5 | 1,2,9 | 2,9 | 6 | 5,7 | 1,2,6 | 7 | 22 | 1,32 | 8 | 4 | 2,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99257 |
Giải nhất |
91242 |
Giải nhì |
25004 61083 |
Giải ba |
34521 54215 35987 05146 80690 84260 |
Giải tư |
2867 5992 1928 0666 |
Giải năm |
4834 0072 5060 9672 6709 0189 |
Giải sáu |
889 654 382 |
Giải bảy |
90 76 65 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,92 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 5 | 4,73,8,9 | 2 | 1,8 | 8 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 2,6 | 1,6 | 5 | 4,7 | 4,6,7 | 6 | 02,5,6,7 | 5,6,8 | 7 | 23,6 | 2 | 8 | 2,3,7,92 | 0,82 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09706 |
Giải nhất |
69301 |
Giải nhì |
00555 88076 |
Giải ba |
72664 96168 81515 87771 53891 98674 |
Giải tư |
4390 8852 7664 5240 |
Giải năm |
3466 2619 8368 2282 0464 2720 |
Giải sáu |
095 779 735 |
Giải bảy |
78 00 67 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,1,6 | 0,7,9 | 1 | 5,9 | 5,8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 5 | 63,7 | 4 | 0 | 1,3,5,9 | 5 | 2,5 | 0,6,7 | 6 | 3,43,6,7 82 | 6 | 7 | 1,4,6,8 9 | 62,7 | 8 | 2 | 1,7 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64738 |
Giải nhất |
55808 |
Giải nhì |
19664 04184 |
Giải ba |
74819 66385 31526 45199 60095 71849 |
Giải tư |
6675 3050 3067 9338 |
Giải năm |
0820 4820 1721 4779 7269 3326 |
Giải sáu |
021 157 480 |
Giải bảy |
93 79 24 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 8 | 22 | 1 | 9 | | 2 | 02,12,4,62 | 9 | 3 | 82 | 2,6,8 | 4 | 9 | 7,8,9 | 5 | 0,72 | 22 | 6 | 4,7,9 | 52,6 | 7 | 5,92 | 0,32 | 8 | 0,4,5 | 1,4,6,72 9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|