|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98417 |
Giải nhất |
34277 |
Giải nhì |
81218 98395 |
Giải ba |
01646 64717 37448 26518 32977 19629 |
Giải tư |
3290 1147 9106 5557 |
Giải năm |
9625 6891 5963 8473 7454 5760 |
Giải sáu |
689 913 928 |
Giải bảy |
89 99 78 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3,72,82 | | 2 | 5,8,9 | 1,62,7 | 3 | | 5 | 4 | 6,7,8 | 2,9 | 5 | 4,7 | 0,4 | 6 | 0,32 | 12,4,5,72 | 7 | 3,72,8 | 12,2,4,7 | 8 | 92 | 2,82,9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87385 |
Giải nhất |
81502 |
Giải nhì |
49618 24712 |
Giải ba |
71237 61270 06205 73623 78900 37803 |
Giải tư |
4186 6080 4702 9914 |
Giải năm |
2762 2141 3411 8128 8571 5615 |
Giải sáu |
527 894 123 |
Giải bảy |
43 32 17 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,22,3,5 | 1,42,7 | 1 | 1,2,4,5 7,8 | 02,1,3,6 | 2 | 32,7,8 | 0,22,4 | 3 | 2,7 | 1,9 | 4 | 12,3 | 0,1,8 | 5 | | 8 | 6 | 2 | 1,2,3 | 7 | 0,1 | 1,2 | 8 | 0,5,6 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66657 |
Giải nhất |
50364 |
Giải nhì |
51161 95394 |
Giải ba |
53286 70619 10543 09393 46604 17443 |
Giải tư |
3202 2574 3757 0865 |
Giải năm |
6351 8565 2988 2679 4359 4170 |
Giải sáu |
043 476 811 |
Giải bảy |
19 64 59 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,4 | 1,5,6 | 1 | 1,92 | 0 | 2 | | 0,43,9 | 3 | | 0,62,7,9 | 4 | 33 | 62 | 5 | 1,72,92 | 7,8 | 6 | 1,42,52 | 52 | 7 | 0,4,6,9 | 8 | 8 | 6,8 | 12,52,7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66679 |
Giải nhất |
85842 |
Giải nhì |
00423 90713 |
Giải ba |
88224 96787 33039 51817 11138 17191 |
Giải tư |
8037 5109 3033 9555 |
Giải năm |
2788 9401 8077 8130 1298 8793 |
Giải sáu |
069 057 617 |
Giải bảy |
19 33 12 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,9 | 0,9 | 1 | 2,3,72,9 | 1,4 | 2 | 3,4 | 1,2,32,9 | 3 | 0,32,7,8 9 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5,7 | | 6 | 9 | 12,3,5,7 82 | 7 | 7,9 | 3,8,9 | 8 | 72,8 | 0,1,3,6 7 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47447 |
Giải nhất |
80616 |
Giải nhì |
94203 30798 |
Giải ba |
94707 67757 68321 78062 07447 39429 |
Giải tư |
7430 5644 3292 4826 |
Giải năm |
8080 9444 1362 2360 2629 3467 |
Giải sáu |
287 793 048 |
Giải bảy |
37 63 62 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | 6 | 5,63,9 | 2 | 1,6,92 | 0,6,9 | 3 | 0,7 | 42 | 4 | 42,72,8 | | 5 | 2,7 | 1,2 | 6 | 0,23,3,7 | 0,3,42,5 6,8 | 7 | | 4,9 | 8 | 0,7 | 22 | 9 | 2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18696 |
Giải nhất |
68214 |
Giải nhì |
12710 05322 |
Giải ba |
87132 16424 20047 53826 91805 49042 |
Giải tư |
4114 3171 4776 5692 |
Giải năm |
9532 6828 0314 9698 4310 8873 |
Giải sáu |
347 039 373 |
Giải bảy |
03 45 36 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,5 | 7 | 1 | 02,43,6 | 2,32,4,9 | 2 | 2,4,6,8 | 0,72 | 3 | 22,6,9 | 13,2 | 4 | 2,5,72 | 0,4 | 5 | | 1,2,3,7 9 | 6 | | 42 | 7 | 1,32,6 | 2,9 | 8 | | 3 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63229 |
Giải nhất |
56005 |
Giải nhì |
68843 98849 |
Giải ba |
94851 36204 63716 64732 27094 55641 |
Giải tư |
0816 9272 3194 9394 |
Giải năm |
0652 2227 6543 6648 3922 8325 |
Giải sáu |
703 715 666 |
Giải bảy |
05 22 72 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,52 | 4,5 | 1 | 5,62 | 22,3,5,72 | 2 | 22,5,7,9 | 0,42,8 | 3 | 2 | 0,93 | 4 | 1,32,8,9 | 02,1,2 | 5 | 1,2 | 12,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 22 | 4 | 8 | 3 | 2,4 | 9 | 43 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|