|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86156 |
Giải nhất |
25040 |
Giải nhì |
49181 93753 |
Giải ba |
00803 21780 40499 21617 33723 68485 |
Giải tư |
6775 4507 0584 4129 |
Giải năm |
3556 6394 8941 3836 8572 2193 |
Giải sáu |
296 350 764 |
Giải bảy |
91 39 70 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,7 | 4,8,9 | 1 | 7,8 | 7 | 2 | 3,9 | 0,2,5,9 | 3 | 6,9 | 6,8,9 | 4 | 0,1 | 7,8 | 5 | 0,3,62 | 3,52,9 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 0,1,4,5 | 2,3,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26001 |
Giải nhất |
92837 |
Giải nhì |
30412 78271 |
Giải ba |
76990 33847 94437 29415 38112 26390 |
Giải tư |
9220 8824 5780 6556 |
Giải năm |
3657 1303 1726 8376 6559 3366 |
Giải sáu |
373 663 536 |
Giải bảy |
19 28 98 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | 22,3,5,9 | 12 | 2 | 0,4,6,8 | 0,1,6,7 | 3 | 6,72 | 2 | 4 | 7 | 1 | 5 | 6,7,9 | 2,3,5,6 7 | 6 | 3,6 | 32,4,5 | 7 | 1,3,6 | 2,9 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03334 |
Giải nhất |
22229 |
Giải nhì |
36452 33989 |
Giải ba |
66666 64521 91821 94218 83073 59429 |
Giải tư |
8731 7596 4885 6716 |
Giải năm |
2708 8057 6641 5096 6731 9735 |
Giải sáu |
321 285 906 |
Giải bảy |
30 99 90 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,8 | 23,32,4 | 1 | 6,8 | 5 | 2 | 13,92 | 7 | 3 | 0,12,4,5 6 | 3 | 4 | 1 | 3,82 | 5 | 2,7 | 0,1,3,6 92 | 6 | 6 | 5 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 52,9 | 22,8,9 | 9 | 0,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46745 |
Giải nhất |
32994 |
Giải nhì |
57990 15256 |
Giải ba |
89103 20552 18604 02013 66274 65954 |
Giải tư |
6744 3734 4907 4521 |
Giải năm |
8686 2542 6244 6462 7737 3308 |
Giải sáu |
807 107 109 |
Giải bảy |
33 14 63 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,73,8 9 | 2 | 1 | 3,4 | 4,5,6 | 2 | 1 | 0,1,3,4 6 | 3 | 3,4,7 | 0,1,3,42 5,7,9 | 4 | 2,3,42,5 | 4 | 5 | 2,4,6 | 5,8 | 6 | 2,3 | 03,3 | 7 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70121 |
Giải nhất |
26176 |
Giải nhì |
98090 31621 |
Giải ba |
55261 34319 52311 17351 23836 23672 |
Giải tư |
8875 4864 3246 2232 |
Giải năm |
8620 0661 5876 9355 5733 2761 |
Giải sáu |
748 789 813 |
Giải bảy |
88 99 46 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 1,22,5,64 | 1 | 1,3,9 | 3,7 | 2 | 0,12 | 1,3 | 3 | 2,3,6 | 6 | 4 | 62,8 | 5,7 | 5 | 1,5 | 3,42,72 | 6 | 14,4 | | 7 | 2,5,62 | 4,8 | 8 | 8,9 | 1,8,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61809 |
Giải nhất |
05441 |
Giải nhì |
90517 03598 |
Giải ba |
32796 33050 96296 34604 54618 79738 |
Giải tư |
5106 7897 6783 9829 |
Giải năm |
2671 9552 6615 4315 9153 0670 |
Giải sáu |
431 245 726 |
Giải bảy |
89 42 81 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 52,7,8 | 4,5 | 2 | 6,9 | 5,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 1,2,5 | 12,4,5 | 5 | 0,2,3,5 | 0,2,92 | 6 | | 1,9 | 7 | 0,1 | 1,3,9 | 8 | 1,3,9 | 0,2,8 | 9 | 62,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43897 |
Giải nhất |
35452 |
Giải nhì |
23313 57269 |
Giải ba |
20957 09357 97016 82760 95007 87801 |
Giải tư |
3715 4624 9483 6940 |
Giải năm |
9867 0948 2347 8012 0314 4943 |
Giải sáu |
217 405 828 |
Giải bảy |
13 40 84 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 1,5,7 | 0 | 1 | 22,32,4,5 6,7 | 12,5 | 2 | 4,8 | 12,4,8 | 3 | | 1,2,8 | 4 | 02,3,7,8 | 0,1 | 5 | 2,72 | 1 | 6 | 0,7,9 | 0,1,4,52 6,9 | 7 | | 2,4 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|