|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38066 |
Giải nhất |
31612 |
Giải nhì |
38310 78800 |
Giải ba |
44111 35227 48039 71271 57895 70079 |
Giải tư |
8790 0019 3979 6855 |
Giải năm |
0303 6005 6494 1596 1348 5040 |
Giải sáu |
456 058 720 |
Giải bảy |
02 26 91 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,2,3,5 | 1,7,9 | 1 | 0,1,2,9 | 0,1 | 2 | 0,6,7,8 | 0 | 3 | 9 | 9 | 4 | 0,8 | 0,5,9 | 5 | 5,6,8 | 2,5,6,9 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,92 | 2,4,5 | 8 | | 1,3,72 | 9 | 0,1,4,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49813 |
Giải nhất |
63752 |
Giải nhì |
74403 04943 |
Giải ba |
62640 87357 30262 22747 52140 39831 |
Giải tư |
8251 5408 1317 9990 |
Giải năm |
1695 4917 7780 3815 7238 2545 |
Giải sáu |
093 337 831 |
Giải bảy |
74 43 45 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 3,8 | 32,5 | 1 | 3,5,72 | 5,6 | 2 | | 0,1,42,9 | 3 | 12,7,8 | 7,8 | 4 | 02,32,52,7 | 1,42,9 | 5 | 1,2,7 | | 6 | 2 | 12,3,4,5 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53967 |
Giải nhất |
04837 |
Giải nhì |
19824 02066 |
Giải ba |
82390 70736 14285 50895 81451 39267 |
Giải tư |
0368 7451 6404 4031 |
Giải năm |
1294 7964 5533 0579 7021 5222 |
Giải sáu |
942 757 110 |
Giải bảy |
66 47 73 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,4 | 0,2,3,52 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 1,2,4 | 3,7 | 3 | 1,3,6,7 | 0,2,6,9 | 4 | 2,7 | 8,9 | 5 | 12,7 | 3,62 | 6 | 4,62,72,8 | 3,4,5,62 | 7 | 3,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49471 |
Giải nhất |
56122 |
Giải nhì |
25948 20339 |
Giải ba |
34782 66432 31632 31479 07356 44166 |
Giải tư |
7193 4642 0807 3825 |
Giải năm |
0946 3839 7695 9299 4521 8460 |
Giải sáu |
687 347 905 |
Giải bảy |
35 13 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 2,7 | 1 | 3 | 2,32,4,8 | 2 | 1,2,5,9 | 1,9 | 3 | 22,5,92 | | 4 | 2,6,7,8 | 0,2,3,9 | 5 | 6 | 4,5,6,9 | 6 | 0,6 | 0,4,8 | 7 | 1,9 | 4 | 8 | 2,7 | 2,32,7,9 | 9 | 3,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93027 |
Giải nhất |
92434 |
Giải nhì |
85162 39680 |
Giải ba |
97374 03495 34204 77021 49630 06941 |
Giải tư |
9082 2344 2153 8946 |
Giải năm |
1030 4797 6034 4484 1245 8444 |
Giải sáu |
030 321 304 |
Giải bảy |
89 01 53 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,8 | 0 | 1,42 | 0,22,4 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 12,7 | 1,52 | 3 | 03,42 | 02,32,42,7 8 | 4 | 1,42,5,6 | 4,9 | 5 | 32 | 4 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 4 | | 8 | 0,2,4,9 | 8 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35489 |
Giải nhất |
33335 |
Giải nhì |
35999 58763 |
Giải ba |
80673 78193 29358 56586 35480 32744 |
Giải tư |
3754 1623 8095 3047 |
Giải năm |
4488 4770 4576 8108 2734 7135 |
Giải sáu |
986 972 770 |
Giải bảy |
17 03 33 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 3,8 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 3 | 0,2,3,6 7,9 | 3 | 3,4,52 | 3,4,5 | 4 | 4,7 | 32,9 | 5 | 4,8 | 7,82 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 02,2,3,6 9 | 0,5,8 | 8 | 0,62,8,9 | 7,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80299 |
Giải nhất |
20186 |
Giải nhì |
33950 80216 |
Giải ba |
63429 32316 77013 83993 29466 25103 |
Giải tư |
4613 1603 8877 5844 |
Giải năm |
3089 0009 0647 6108 4636 1146 |
Giải sáu |
135 755 685 |
Giải bảy |
05 90 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 32,5,8,9 | | 1 | 32,4,62 | | 2 | 0,9 | 02,12,9 | 3 | 5,6 | 1,4 | 4 | 4,6,7 | 0,3,5,8 | 5 | 0,5 | 12,3,4,6 8 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 5,6,9 | 0,2,8,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|