|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14709 |
Giải nhất |
03992 |
Giải nhì |
70056 26992 |
Giải ba |
37741 56901 90369 05842 50770 80208 |
Giải tư |
9173 2569 1344 9037 |
Giải năm |
0633 6829 5090 8181 2229 3709 |
Giải sáu |
870 834 730 |
Giải bảy |
15 10 65 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,72 9 | 0 | 0,1,8,92 | 0,4,8 | 1 | 0,5 | 4,92 | 2 | 92 | 3,7 | 3 | 0,3,4,7 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 1,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5,92 | 3 | 7 | 02,3 | 0 | 8 | 1 | 02,22,62 | 9 | 0,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63820 |
Giải nhất |
53721 |
Giải nhì |
43353 57943 |
Giải ba |
21088 79053 17694 51866 69862 16997 |
Giải tư |
7397 9445 1053 9789 |
Giải năm |
5847 9049 8399 7356 5717 4805 |
Giải sáu |
326 654 149 |
Giải bảy |
30 00 74 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 7 | 6 | 2 | 0,1,6 | 4,53 | 3 | 0 | 5,7,9 | 4 | 3,5,72,92 | 0,4 | 5 | 33,4,6 | 2,5,6 | 6 | 2,6 | 1,42,92 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8,9 | 42,8,9 | 9 | 4,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16984 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
25103 97638 |
Giải ba |
34536 46039 02513 33097 41941 99596 |
Giải tư |
2405 1242 9765 4078 |
Giải năm |
2360 7330 9461 7410 2324 3531 |
Giải sáu |
132 610 595 |
Giải bảy |
21 82 84 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,6,7 | 0 | 3,5 | 2,3,42,6 | 1 | 02,3 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | 0,1 | 3 | 0,1,2,6 8,9 | 2,82 | 4 | 12,2 | 0,6,9 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,1,5 | 9 | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 2,42 | 3 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20484 |
Giải nhất |
09768 |
Giải nhì |
41005 61485 |
Giải ba |
26330 46400 50014 42189 05361 51637 |
Giải tư |
2150 5086 7935 9312 |
Giải năm |
3998 6719 0677 3739 9596 4833 |
Giải sáu |
193 633 826 |
Giải bảy |
70 72 81 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,5 | 6,8 | 1 | 2,4,9 | 1,7 | 2 | 6 | 32,9 | 3 | 0,32,5,6 7,9 | 1,8 | 4 | | 0,3,8 | 5 | 0 | 2,3,8,9 | 6 | 1,8 | 3,7 | 7 | 0,2,7 | 6,9 | 8 | 1,4,5,6 9 | 1,3,8 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66949 |
Giải nhất |
27299 |
Giải nhì |
91053 82297 |
Giải ba |
62283 47436 21989 20145 12472 23935 |
Giải tư |
0922 0121 4992 8420 |
Giải năm |
3397 7234 8238 5141 4985 3095 |
Giải sáu |
077 261 881 |
Giải bảy |
78 07 26 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 2,4,6,8 | 1 | | 2,7,9 | 2 | 0,1,2,6 | 5,7,8 | 3 | 4,5,6,8 | 3 | 4 | 1,5,9 | 3,4,8,9 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 1 | 0,7,92 | 7 | 2,3,7,8 | 3,7 | 8 | 1,3,5,9 | 4,8,9 | 9 | 2,5,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09120 |
Giải nhất |
39649 |
Giải nhì |
93861 42649 |
Giải ba |
67192 41940 28860 79602 25407 13595 |
Giải tư |
0549 8330 1602 0442 |
Giải năm |
0388 7750 2942 5574 9623 2965 |
Giải sáu |
583 443 461 |
Giải bảy |
22 21 68 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6 | 0 | 22,7 | 2,62,9 | 1 | | 02,2,42,9 | 2 | 0,1,2,3 | 2,4,8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,22,3,93 | 6,9 | 5 | 0 | | 6 | 0,12,5,8 | 0 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 3,8 | 43 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86948 |
Giải nhất |
83034 |
Giải nhì |
36347 42550 |
Giải ba |
24480 24226 03726 95957 06093 77771 |
Giải tư |
3625 3467 7241 4051 |
Giải năm |
2233 1629 0016 8914 9430 8995 |
Giải sáu |
604 850 186 |
Giải bảy |
90 66 87 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8,9 | 0 | 4 | 4,5,7 | 1 | 4,6 | | 2 | 5,62,9 | 3,9 | 3 | 0,3,4 | 0,1,3,9 | 4 | 1,7,8 | 2,9 | 5 | 02,1,7 | 1,22,6,8 | 6 | 6,7 | 4,5,6,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0,6,7 | 2 | 9 | 0,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|