|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73292 |
Giải nhất |
95137 |
Giải nhì |
37804 74865 |
Giải ba |
66101 03370 88446 50374 48266 71507 |
Giải tư |
2038 3561 9572 5114 |
Giải năm |
5143 7535 7707 5589 5470 2687 |
Giải sáu |
194 685 019 |
Giải bảy |
46 31 88 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,72 | 0,3,6 | 1 | 4,9 | 7,9 | 2 | | 4 | 3 | 1,5,6,7 8 | 0,1,7,9 | 4 | 3,62 | 3,6,8 | 5 | | 3,42,6 | 6 | 1,5,6 | 02,3,8 | 7 | 02,2,4 | 3,8 | 8 | 5,7,8,9 | 1,8 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20180 |
Giải nhất |
38796 |
Giải nhì |
22250 11388 |
Giải ba |
27625 79431 46236 92817 47904 17050 |
Giải tư |
8973 2372 8146 9038 |
Giải năm |
5200 3241 4814 0064 8608 3990 |
Giải sáu |
938 912 630 |
Giải bảy |
40 93 35 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,52 8,9 | 0 | 0,4,8 | 3,4 | 1 | 2,4,7 | 1,72 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 0,1,5,6 82 | 0,1,6 | 4 | 0,1,6 | 2,3 | 5 | 02 | 3,4,9 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22,3 | 0,32,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92122 |
Giải nhất |
12315 |
Giải nhì |
97925 79699 |
Giải ba |
88797 68861 05508 87818 54253 06902 |
Giải tư |
0654 7505 5748 8459 |
Giải năm |
5803 6931 0053 5991 8408 7019 |
Giải sáu |
943 081 788 |
Giải bảy |
44 61 91 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,5,82 | 3,62,8,92 | 1 | 5,8,9 | 0,2 | 2 | 2,5 | 0,4,52 | 3 | 1 | 4,5 | 4 | 3,4,8 | 0,1,2 | 5 | 32,4,9 | | 6 | 0,12 | 9 | 7 | | 02,1,4,8 | 8 | 1,8 | 1,5,9 | 9 | 12,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34970 |
Giải nhất |
79961 |
Giải nhì |
85583 75718 |
Giải ba |
00871 85416 66838 53829 57988 84632 |
Giải tư |
6890 6560 4650 6774 |
Giải năm |
9340 9104 0879 1267 1437 6315 |
Giải sáu |
741 336 962 |
Giải bảy |
70 04 16 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,72 9 | 0 | 42 | 4,6,7 | 1 | 5,62,8 | 3,6 | 2 | 9 | 8 | 3 | 2,6,7,8 | 02,7 | 4 | 0,1 | 1 | 5 | 0 | 12,3,9 | 6 | 0,1,2,7 | 3,6 | 7 | 02,1,4,9 | 1,3,8 | 8 | 3,8 | 2,7 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68631 |
Giải nhất |
26344 |
Giải nhì |
60471 57597 |
Giải ba |
57852 50684 65613 53840 58044 24609 |
Giải tư |
4345 6146 4076 5015 |
Giải năm |
8264 0017 3973 3638 7327 4482 |
Giải sáu |
863 485 571 |
Giải bảy |
12 84 07 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 3,72 | 1 | 2,3,5,7 | 1,5,8 | 2 | 7 | 1,5,6,7 | 3 | 1,8 | 42,6,82 | 4 | 0,42,5,6 | 1,4,8 | 5 | 2,3 | 4,7 | 6 | 3,4 | 0,1,2,9 | 7 | 12,3,6 | 3 | 8 | 2,42,5 | 0 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04976 |
Giải nhất |
65588 |
Giải nhì |
74642 07571 |
Giải ba |
68521 80767 51665 92997 27515 92407 |
Giải tư |
7563 5579 1017 2035 |
Giải năm |
3111 9490 8138 3711 1047 7748 |
Giải sáu |
672 238 900 |
Giải bảy |
23 79 53 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 12,2,7 | 1 | 12,5,7 | 4,7 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 5,82 | | 4 | 2,7,8 | 1,3,6,9 | 5 | 3 | 7 | 6 | 3,5,7 | 0,1,4,6 9 | 7 | 1,2,6,92 | 32,4,8 | 8 | 8 | 72 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60895 |
Giải nhất |
74040 |
Giải nhì |
18924 16271 |
Giải ba |
68175 02702 23864 57022 26753 01313 |
Giải tư |
7649 2804 6627 0650 |
Giải năm |
6067 0129 0007 9766 9699 8235 |
Giải sáu |
086 998 979 |
Giải bảy |
00 91 12 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,2,4,7 | 7,9 | 1 | 2,3 | 0,1,2 | 2 | 2,3,4,7 9 | 1,2,5 | 3 | 5 | 0,2,6 | 4 | 0,9 | 3,7,9 | 5 | 0,3 | 6,8 | 6 | 4,6,7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,9 | 9 | 8 | 6 | 2,4,7,9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|