|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52970 |
Giải nhất |
98829 |
Giải nhì |
46833 56042 |
Giải ba |
06892 11739 81498 71617 39160 41536 |
Giải tư |
7907 1283 8267 2532 |
Giải năm |
1931 7876 2598 1514 5603 0769 |
Giải sáu |
629 561 118 |
Giải bảy |
22 65 73 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,6,7 | 3,6 | 1 | 4,7,8 | 2,3,4,9 | 2 | 2,92 | 0,3,7,8 | 3 | 1,2,3,6 9 | 1 | 4 | 2 | 6 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 0,1,5,7 9 | 0,1,6 | 7 | 0,3,6 | 1,92 | 8 | 3 | 22,3,6 | 9 | 2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16894 |
Giải nhất |
36124 |
Giải nhì |
26067 97876 |
Giải ba |
96462 59574 03905 69270 09539 92853 |
Giải tư |
8052 7929 3024 8554 |
Giải năm |
6565 6755 4445 6179 2067 2660 |
Giải sáu |
149 435 488 |
Giải bảy |
92 01 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 52,6,9 | 2 | 42,9 | 5 | 3 | 5,92 | 22,5,7,9 | 4 | 5,9 | 0,3,4,5 6 | 5 | 22,3,4,5 | 7 | 6 | 0,2,5,72 | 62 | 7 | 0,4,6,9 | 8 | 8 | 8 | 2,32,4,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83245 |
Giải nhất |
42391 |
Giải nhì |
93101 30765 |
Giải ba |
36359 55342 29847 50356 62738 40337 |
Giải tư |
4493 8081 1650 8521 |
Giải năm |
1491 1458 4450 4755 6478 8632 |
Giải sáu |
597 526 799 |
Giải bảy |
69 16 13 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 1 | 0,2,8,92 | 1 | 0,3,6 | 3,4 | 2 | 1,6 | 1,9 | 3 | 2,7,8 | | 4 | 2,5,7 | 4,5,6 | 5 | 02,5,6,8 9 | 1,2,5 | 6 | 5,9 | 3,4,9 | 7 | 8 | 3,5,7 | 8 | 1 | 5,6,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56873 |
Giải nhất |
67410 |
Giải nhì |
02504 39570 |
Giải ba |
23276 86186 98159 10115 53187 38000 |
Giải tư |
6320 1865 6305 8490 |
Giải năm |
6319 9541 6910 5443 2086 6785 |
Giải sáu |
186 631 617 |
Giải bảy |
08 92 27 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,7 9 | 0 | 0,4,5,8 | 3,4 | 1 | 02,5,7,9 | 9 | 2 | 0,7 | 4,7 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1,3 | 0,1,6,8 | 5 | 9 | 7,83 | 6 | 5 | 1,2,82 | 7 | 0,3,6 | 0 | 8 | 5,63,72 | 1,5 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75734 |
Giải nhất |
90638 |
Giải nhì |
42277 62269 |
Giải ba |
77341 82200 82910 61273 07857 18682 |
Giải tư |
8493 1152 4285 2519 |
Giải năm |
0260 8862 3566 8684 9229 7133 |
Giải sáu |
707 783 995 |
Giải bảy |
26 67 64 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,7 | 4,5 | 1 | 0,9 | 5,6,8 | 2 | 6,9 | 3,7,8,9 | 3 | 3,4,8 | 3,6,8 | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 1,2,7 | 2,6 | 6 | 0,2,4,6 7,9 | 0,5,6,7 | 7 | 3,7 | 3 | 8 | 2,3,4,5 | 1,2,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97561 |
Giải nhất |
58401 |
Giải nhì |
14334 90039 |
Giải ba |
64355 51283 49944 19187 35768 91817 |
Giải tư |
1937 9993 3357 3253 |
Giải năm |
8269 7048 1158 2008 6786 2241 |
Giải sáu |
304 295 936 |
Giải bảy |
50 39 83 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,8 | 0,4,6 | 1 | 72 | | 2 | | 5,82,9 | 3 | 4,6,7,92 | 0,3,4 | 4 | 1,4,8 | 5,9 | 5 | 0,3,5,7 8 | 3,8 | 6 | 1,8,9 | 12,3,5,8 | 7 | | 0,4,5,6 | 8 | 32,6,7 | 32,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08304 |
Giải nhất |
45255 |
Giải nhì |
39817 58289 |
Giải ba |
92124 04604 76670 28272 08550 70526 |
Giải tư |
9681 6398 9863 8447 |
Giải năm |
8155 1053 6274 3926 8348 2327 |
Giải sáu |
789 305 115 |
Giải bảy |
55 21 22 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 42,5 | 2,8 | 1 | 5,72 | 2,7 | 2 | 1,2,4,62 7 | 5,6 | 3 | | 02,2,7 | 4 | 7,8 | 0,1,53 | 5 | 0,3,53 | 22 | 6 | 3 | 12,2,4 | 7 | 0,2,4 | 4,9 | 8 | 1,92 | 82 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|