|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
3YM-14YM-4YM-11YM-6YM-2YM
|
Giải ĐB |
05479 |
Giải nhất |
40705 |
Giải nhì |
21572 72488 |
Giải ba |
25980 76232 38091 47227 02038 03832 |
Giải tư |
2953 5331 8265 8946 |
Giải năm |
5166 3295 4908 9325 1297 4755 |
Giải sáu |
048 332 850 |
Giải bảy |
07 67 92 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5,7,8 | 3,9 | 1 | | 33,7,8,9 | 2 | 5,7 | 5 | 3 | 1,23,8 | | 4 | 6,8 | 0,2,5,6 9 | 5 | 0,3,5 | 4,6 | 6 | 5,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 2,9 | 0,3,4,8 | 8 | 0,2,8 | 7 | 9 | 1,2,5,7 |
|
2YD-12YD-13YD-9YD-14YD-6YD
|
Giải ĐB |
87354 |
Giải nhất |
28042 |
Giải nhì |
37479 22643 |
Giải ba |
39497 85599 19492 74411 95798 58465 |
Giải tư |
6411 2761 1501 7149 |
Giải năm |
6941 8163 6338 3309 4247 1198 |
Giải sáu |
252 307 648 |
Giải bảy |
38 33 31 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7,9 | 0,12,3,4 6 | 1 | 12 | 4,5,9 | 2 | | 3,4,6 | 3 | 1,3,82 | 5 | 4 | 1,2,3,7 8,9 | 0,6 | 5 | 2,4 | | 6 | 1,3,5 | 0,4,9 | 7 | 9 | 32,4,92 | 8 | | 0,4,7,9 | 9 | 2,7,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
24547 |
Giải nhất |
49158 |
Giải nhì |
88253 39604 |
Giải ba |
77448 92351 99577 48872 58631 09422 |
Giải tư |
9311 5583 1959 1099 |
Giải năm |
5841 6574 2211 5029 0915 6219 |
Giải sáu |
571 895 203 |
Giải bảy |
57 56 01 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0,12,3,4 5,7 | 1 | 12,5,9 | 2,7 | 2 | 2,9 | 0,5,8 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 1,72,8 | 1,9 | 5 | 1,3,6,7 8,9 | 5 | 6 | | 42,5,7 | 7 | 1,2,4,7 | 4,5 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 5,9 |
|
8XM-3XM-10XM-2XM-11XM-4XM
|
Giải ĐB |
93649 |
Giải nhất |
13716 |
Giải nhì |
59642 55194 |
Giải ba |
92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
Giải tư |
3113 6305 4666 1625 |
Giải năm |
3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
Giải sáu |
284 673 985 |
Giải bảy |
10 94 56 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 0,2,3,6 | 1,3,4,5 | 2 | 52,9 | 1,4,6,7 | 3 | 2 | 5,8,92 | 4 | 2,3,92 | 0,22,6,8 | 5 | 2,4,6 | 1,5,6,7 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 4,5 | 2,42 | 9 | 1,42 |
|
8XD-10XD-3XD-5XD-13XD-4XD
|
Giải ĐB |
51139 |
Giải nhất |
23395 |
Giải nhì |
36552 38651 |
Giải ba |
04991 47157 29360 44544 87107 11543 |
Giải tư |
0674 1048 2885 7008 |
Giải năm |
7199 1746 0318 6714 2671 3455 |
Giải sáu |
474 899 639 |
Giải bảy |
92 70 16 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,8 | 5,7,9 | 1 | 4,6,8 | 5,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 92 | 1,4,72 | 4 | 3,4,6,8 | 5,8,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,4 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 0,1,42 | 0,1,4 | 8 | 5 | 32,92 | 9 | 1,2,5,92 |
|
4VU-11VU-20VU-1VU-14VU-8VU-5VU-12VU
|
Giải ĐB |
81691 |
Giải nhất |
24290 |
Giải nhì |
90854 72236 |
Giải ba |
30217 80913 09886 88942 10442 57804 |
Giải tư |
0448 4813 2448 9076 |
Giải năm |
7671 6782 4277 6760 0867 9274 |
Giải sáu |
018 011 868 |
Giải bảy |
11 01 38 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,4 | 0,12,7,9 | 1 | 12,32,7,8 | 42,82 | 2 | | 12 | 3 | 6,8 | 0,5,7 | 4 | 22,82 | | 5 | 4 | 3,7,8 | 6 | 0,7,8 | 1,6,7 | 7 | 1,4,6,7 | 1,3,42,6 | 8 | 22,6 | | 9 | 0,1 |
|
6VM-11VM-15VM-1VM-12VM-3VM
|
Giải ĐB |
97285 |
Giải nhất |
09752 |
Giải nhì |
78263 93471 |
Giải ba |
55647 45149 89005 89562 00052 28702 |
Giải tư |
3547 3143 6877 8162 |
Giải năm |
2046 1441 7971 9312 9020 5601 |
Giải sáu |
150 308 710 |
Giải bảy |
41 11 50 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52 | 0 | 1,2,5,8 | 0,1,42,72 | 1 | 0,1,2 | 0,1,52,62 | 2 | 0 | 4,6 | 3 | | | 4 | 12,3,5,6 72,9 | 0,4,8 | 5 | 02,22 | 4 | 6 | 22,3 | 42,7 | 7 | 12,7 | 0 | 8 | 5 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|