|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tây Ninh
Thống kê dãy số 11 xổ số
Tây Ninh từ ngày:
17/05/2023 -
16/05/2024
07/03/2024 |
Giải tư: 30479 - 60935 - 02769 - 16025 - 54737 - 69614 - 05611 |
08/02/2024 |
Giải tư: 96194 - 90523 - 88229 - 70911 - 83976 - 28660 - 91341 |
11/01/2024 |
Giải sáu: 1911 - 1965 - 1314 |
14/12/2023 |
Giải tư: 27211 - 19540 - 64909 - 26001 - 41687 - 87220 - 56330 |
23/11/2023 |
Giải năm: 4711 |
16/11/2023 |
Giải tư: 49666 - 56531 - 58811 - 22087 - 33866 - 45173 - 89281 Giải năm: 8911 |
26/10/2023 |
Giải tư: 31397 - 74247 - 52868 - 32146 - 52611 - 10781 - 22196 |
10/08/2023 |
Giải tư: 60286 - 78672 - 32711 - 28512 - 67578 - 63803 - 04075 |
08/06/2023 |
Giải tám: 11 |
01/06/2023 |
Giải tư: 16223 - 80721 - 02211 - 00829 - 86451 - 24258 - 55524 |
Thống kê - Xổ số Tây Ninh đến ngày 31/10/2024
12 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
73 |
4 Lần |
Không tăng |
|
38 |
3 Lần |
Không tăng |
|
95 |
3 Lần |
Không tăng |
|
96 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
34 |
5 Lần |
Không tăng |
|
73 |
5 Lần |
Không tăng |
|
95 |
5 Lần |
Không tăng |
|
05 |
4 Lần |
Không tăng |
|
09 |
4 Lần |
Không tăng |
|
12 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
4 Lần |
Không tăng |
|
38 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
41 |
4 Lần |
Không tăng |
|
56 |
4 Lần |
Không tăng |
|
66 |
4 Lần |
Không tăng |
|
88 |
4 Lần |
Không tăng |
|
16 |
12 Lần |
Không tăng |
|
95 |
11 Lần |
Giảm 1
|
|
33 |
10 Lần |
Không tăng |
|
41 |
10 Lần |
Không tăng |
|
73 |
10 Lần |
Không tăng |
|
08 |
9 Lần |
Không tăng |
|
13 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
37 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
01 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
02 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
21 |
8 Lần |
Không tăng |
|
58 |
8 Lần |
Không tăng |
|
61 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
62 |
8 Lần |
Không tăng |
|
66 |
8 Lần |
Không tăng |
|
70 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
74 |
8 Lần |
Không tăng |
|
78 |
8 Lần |
Không tăng |
|
79 |
8 Lần |
Không tăng |
|
88 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
97 |
8 Lần |
Không tăng |
|
99 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
11 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
4 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
2 |
9 Lần |
3 |
|
13 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
15 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
| |
|