|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 82 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Thừa T. Huế 22/04/2024 |
Giải tư: 34882 - 55876 - 29781 - 82609 - 02752 - 92182 - 25217 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải ĐB: 615582 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải tư: 85152 - 03994 - 00111 - 63873 - 68882 - 25680 - 82432 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải tư: 26779 - 14682 - 33233 - 61033 - 17099 - 83483 - 16241 Giải sáu: 0168 - 2812 - 0482 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải năm: 5582 |
Gia Lai 05/04/2024 |
Giải ba: 88796 - 72182 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải tám: 82 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải tư: 81926 - 22695 - 75582 - 86774 - 23470 - 88836 - 60882 |
Khánh Hòa 31/03/2024 |
Giải tám: 82 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 13/05/2024
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
3 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
19 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
16 Lần |
6 |
|
15 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
6 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
9 Lần |
4 |
|
| |
|