|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 08 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải bảy: 808 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải tư: 86868 - 45508 - 73473 - 13638 - 85074 - 90666 - 41477 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải sáu: 9211 - 2908 - 0443 |
Đà Nẵng 13/03/2024 |
Giải tư: 38143 - 84891 - 40408 - 93818 - 66208 - 92895 - 08796 |
Đắk Lắk 12/03/2024 |
Giải sáu: 8379 - 7208 - 7503 |
Thừa T. Huế 10/03/2024 |
Giải nhì: 02308 |
Bình Định 07/03/2024 |
Giải bảy: 908 |
Thừa T. Huế 03/03/2024 |
Giải nhì: 60208 |
Đà Nẵng 02/03/2024 |
Giải tư: 29181 - 47508 - 66597 - 56254 - 29789 - 92631 - 85358 |
Quảng Ngãi 02/03/2024 |
Giải sáu: 1856 - 5781 - 5708 |
Quảng Trị 29/02/2024 |
Giải bảy: 308 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|