|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải ba: 64560 - 66075 - 18325 - 29166 - 09527 - 99349 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ba: 08418 - 64960 - 34316 - 24391 - 16970 - 95866 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải sáu: 815 - 466 - 192 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải sáu: 366 - 886 - 216 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải nhì: 46210 - 99866 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ba: 74266 - 07569 - 23624 - 78397 - 06513 - 35761 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải ĐB: 72666 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải tư: 1057 - 4955 - 1981 - 8866 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải năm: 4438 - 2763 - 4042 - 1066 - 7302 - 1099 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 11/05/2024
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
98
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
3 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
7 Lần |
3 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
2 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|