|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/09/2014 -
24/10/2014
Bắc Ninh 22/10/2014 |
Giải tư: 7016 - 8202 - 2633 - 6935 |
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải sáu: 796 - 316 - 793 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải tư: 1399 - 2790 - 8316 - 5908 |
Nam Định 18/10/2014 |
Giải ba: 20607 - 60713 - 74453 - 90058 - 76416 - 92184 Giải bảy: 64 - 32 - 66 - 16 |
Hải Phòng 17/10/2014 |
Giải ba: 84261 - 83238 - 61916 - 88167 - 31615 - 49208 |
Quảng Ninh 14/10/2014 |
Giải ba: 51793 - 90316 - 01716 - 36494 - 62882 - 14213 |
Hà Nội 13/10/2014 |
Giải ba: 00484 - 12616 - 20989 - 27931 - 04771 - 41358 |
Quảng Ninh 07/10/2014 |
Giải năm: 0216 - 9869 - 4928 - 9531 - 4538 - 3933 |
Hải Phòng 03/10/2014 |
Giải nhất: 68716 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|