|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 02 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/09/2014 -
23/10/2014
Hà Nội 23/10/2014 |
Giải nhì: 96202 - 32039 Giải tư: 2602 - 5701 - 5452 - 5010 |
Bắc Ninh 22/10/2014 |
Giải tư: 7016 - 8202 - 2633 - 6935 Giải năm: 1602 - 2319 - 2833 - 6467 - 6655 - 2368 |
Thái Bình 12/10/2014 |
Giải tư: 0102 - 1123 - 3154 - 3197 Giải sáu: 492 - 083 - 702 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải năm: 1668 - 5744 - 1902 - 6943 - 5914 - 7183 |
Nam Định 04/10/2014 |
Giải sáu: 802 - 927 - 369 |
Quảng Ninh 30/09/2014 |
Giải tư: 9884 - 6602 - 8635 - 8726 |
Hà Nội 25/09/2014 |
Giải ba: 00210 - 14802 - 40137 - 54535 - 99608 - 14142 |
Bắc Ninh 24/09/2014 |
Giải bảy: 85 - 69 - 73 - 02 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|