|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
06/04/2024 -
06/05/2024
Tiền Giang 05/05/2024 |
Giải tư: 74832 - 81460 - 06157 - 28318 - 40853 - 70073 - 55020 |
Bình Dương 03/05/2024 |
Giải nhì: 17318 Giải tư: 21204 - 72180 - 73318 - 80686 - 32033 - 72980 - 11525 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải sáu: 7277 - 9218 - 3780 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải bảy: 718 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải nhì: 19518 Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải ba: 91018 - 28489 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/09/2024
47
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
08
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
3 |
|
0 |
16 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
3 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
3 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|