Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/06/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/06/2014
XSHCM - Loại vé: 6D2
Giải ĐB
261696
Giải nhất
50437
Giải nhì
69709
Giải ba
26133
46105
Giải tư
43187
26777
80727
61886
75727
48212
73904
Giải năm
5655
Giải sáu
2118
1133
8176
Giải bảy
765
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,9
 12,8
1272
33333,7
04 
0,5,655
7,8,965
22,3,7,876,7
186,7
096
 
Ngày: 23/06/2014
XSDT - Loại vé: N26
Giải ĐB
402443
Giải nhất
86505
Giải nhì
28227
Giải ba
43497
40915
Giải tư
99504
81109
91917
43541
58793
64545
11785
Giải năm
2308
Giải sáu
1335
8788
0214
Giải bảy
440
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
404,5,8,9
414,52,7
 27
4,935
0,140,1,3,5
0,12,3,4
8
5 
 6 
1,2,97 
0,885,8
093,7
 
Ngày: 23/06/2014
XSCM - Loại vé: T06K4
Giải ĐB
198684
Giải nhất
85442
Giải nhì
63429
Giải ba
10207
17904
Giải tư
22587
79668
84491
59564
63569
72381
78765
Giải năm
2465
Giải sáu
1905
8072
7819
Giải bảy
698
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
8,919
4,729
 3 
0,6,842
0,6257
 64,52,8,9
0,5,872
6,981,4,7
1,2,691,8
 
Ngày: 23/06/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
79142
Giải nhất
09213
Giải nhì
11910
11567
Giải ba
46282
35120
56282
91643
20944
55390
Giải tư
3699
2381
3845
3112
Giải năm
8770
0347
5380
6970
1836
1232
Giải sáu
355
274
006
Giải bảy
60
41
94
62
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,72
8,9
06
4,810,2,3
1,3,4,6
82
20
1,432,6
4,7,941,2,3,4
5,7
4,555
0,360,2,7
4,6702,4
 80,1,22
990,4,9
 
Ngày: 23/06/2014
XSTTH
Giải ĐB
279997
Giải nhất
90678
Giải nhì
10494
Giải ba
97109
44698
Giải tư
72110
14130
05747
44779
78072
67591
39727
Giải năm
8842
Giải sáu
5423
9510
0350
Giải bảy
484
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
12,3,509
9102
4,723,7
2,330,3
8,942,7
 50
 6 
2,4,972,8,9
7,984
0,791,4,7,8
 
Ngày: 23/06/2014
XSPY
Giải ĐB
299329
Giải nhất
85413
Giải nhì
91849
Giải ba
32613
41032
Giải tư
34028
09923
96661
87928
46388
68114
37934
Giải năm
2673
Giải sáu
7555
0786
2062
Giải bảy
943
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6132,4
3,623,82,9
12,2,3,4
7
32,3,4
1,343,9
555
861,2
 73
22,886,8
2,49