Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/10/2014
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
168607
Giải nhất
27276
Giải nhì
29361
Giải ba
64915
66540
Giải tư
96216
91343
29986
20193
48000
47070
19643
Giải năm
2327
Giải sáu
9174
6010
6748
Giải bảy
500
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4,7002,7
610,5,6
 27
42,936
740,32,8
15 
1,3,7,861
0,270,4,6
486
 93
 
Ngày: 15/10/2014
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
196147
Giải nhất
51634
Giải nhì
99363
Giải ba
08480
68118
Giải tư
32462
99279
86101
41128
14526
74178
39503
Giải năm
7768
Giải sáu
6765
9379
6420
Giải bảy
135
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,801,3
018
620,6,8
0,634,5
347
3,65 
2,862,3,5,8
478,92
1,2,6,780,6
729 
 
Ngày: 15/10/2014
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
076284
Giải nhất
05042
Giải nhì
11515
Giải ba
07587
57314
Giải tư
15070
67636
25571
20270
87474
97313
92788
Giải năm
2004
Giải sáu
4982
3219
9442
Giải bảy
344
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7204,7
713,4,5,9
42,82 
136
0,1,4,7
8
422,4
15 
36 
0,8702,1,4
882,4,7,8
19 
 
Ngày: 15/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28583
Giải nhất
11423
Giải nhì
38511
83146
Giải ba
90428
26436
53663
33201
55852
42854
Giải tư
5077
6966
6938
9319
Giải năm
1412
4695
2009
2574
0633
1925
Giải sáu
621
103
985
Giải bảy
47
71
48
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,1,2,711,2,9
1,521,3,5,8
0,2,3,6
8
33,6,8
5,746,7,8,9
2,8,952,4
3,4,663,6
4,771,4,7
2,3,483,5
0,1,495
 
Ngày: 15/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
921365
Giải nhất
74315
Giải nhì
97933
Giải ba
75627
37560
Giải tư
98775
95730
09977
30719
56365
78707
16307
Giải năm
5719
Giải sáu
8880
9340
1713
Giải bảy
291
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,8072
913,5,92
 27
1,3,430,3
 40,3
1,62,75 
 60,52
02,2,775,7
 80
1291
 
Ngày: 15/10/2014
XSKH
Giải ĐB
327921
Giải nhất
16649
Giải nhì
64697
Giải ba
74874
70768
Giải tư
40196
36731
56371
74680
11051
96597
10962
Giải năm
6965
Giải sáu
5455
3890
2384
Giải bảy
024
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
8,906
2,3,5,71 
621,4
 31
2,7,849
5,651,5
0,962,5,8
9271,4
680,4
490,6,72