Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/10/2014
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
585886
Giải nhất
37711
Giải nhì
19800
Giải ba
18993
49754
Giải tư
21734
46242
79827
34663
43495
03200
94272
Giải năm
3579
Giải sáu
6082
8463
2651
Giải bảy
047
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
02002
1,511
4,7,827
62,934
3,542,7
951,4
8632,7
2,4,672,9
 82,6
793,5
 
Ngày: 01/10/2014
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
635528
Giải nhất
89323
Giải nhì
58967
Giải ba
84529
46190
Giải tư
82874
61391
82218
52835
69467
27345
75089
Giải năm
0239
Giải sáu
1401
6877
5625
Giải bảy
351
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9201
0,5,918
 23,5,8,9
235,9
745
2,3,451
 672
62,774,7
1,289
2,3,8902,1
 
Ngày: 01/10/2014
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
546565
Giải nhất
92847
Giải nhì
02835
Giải ba
40373
44454
Giải tư
55175
03280
21032
26786
62671
53409
34808
Giải năm
1647
Giải sáu
4834
1576
5889
Giải bảy
949
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
808,9
71 
32 
732,4,5
3,5472,9
3,6,7254
7,865
4271,3,52,6
080,6,9
0,4,89 
 
Ngày: 01/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54396
Giải nhất
13441
Giải nhì
08490
01647
Giải ba
76489
92569
67499
12079
95527
42162
Giải tư
7021
3429
7173
7112
Giải năm
5160
4706
4514
3264
3468
0957
Giải sáu
605
603
252
Giải bảy
45
78
09
61
ChụcSốĐ.Vị
6,903,5,6,9
2,4,612,4
1,5,621,7,9
0,73 
1,641,5,7
0,452,7
0,960,1,2,4
8,9
2,4,573,8,9
6,789
0,2,6,7
8,9
90,6,9
 
Ngày: 01/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
315936
Giải nhất
61916
Giải nhì
83344
Giải ba
26028
40534
Giải tư
44380
21724
97345
42148
25790
24919
99229
Giải năm
2471
Giải sáu
2284
6014
1722
Giải bảy
582
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
714,6,9
2,822,4,8,9
 34,6,9
1,2,3,4
8
44,5,8
45 
1,36 
 71
2,480,2,4
1,2,390
 
Ngày: 01/10/2014
XSKH
Giải ĐB
100012
Giải nhất
38000
Giải nhì
92879
Giải ba
48021
29167
Giải tư
50085
26217
69221
14469
78348
98950
45862
Giải năm
1692
Giải sáu
5232
4778
8691
Giải bảy
186
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,500
22,912,7
1,3,6,9212
332,3
 48
850
862,7,9
1,678,9
4,785,6
6,791,2