Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 09/03/2014
XSKT
Giải ĐB
659052
Giải nhất
71418
Giải nhì
09794
Giải ba
70800
67997
Giải tư
44585
81832
20817
61894
71178
51560
29150
Giải năm
3248
Giải sáu
4683
3299
0499
Giải bảy
663
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
 17,8
3,52 
6,832
9246,8
850,2
460,3
1,978
1,4,783,5
92942,7,92
 
Ngày: 02/03/2014
XSKT
Giải ĐB
292019
Giải nhất
07460
Giải nhì
26768
Giải ba
94985
30733
Giải tư
76709
32656
55808
64438
59974
76759
60655
Giải năm
4159
Giải sáu
5605
2252
1006
Giải bảy
060
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
6205,6,8,9
 19
52 
333,8
74 
0,5,852,5,6,92
0,5602,8
874
0,3,685,7
0,1,529 
 
Ngày: 23/02/2014
XSKT
Giải ĐB
262686
Giải nhất
14304
Giải nhì
23212
Giải ba
54465
29789
Giải tư
57785
67866
26860
57766
96869
90041
00794
Giải năm
4065
Giải sáu
1089
0378
2065
Giải bảy
701
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
601,4
0,4122
122 
 3 
0,941
63,85 
62,860,53,62,9
 78
785,6,92
6,8294
 
Ngày: 16/02/2014
XSKT
Giải ĐB
717322
Giải nhất
56720
Giải nhì
27719
Giải ba
42009
73347
Giải tư
93710
97696
62358
78444
99861
09754
94430
Giải năm
2623
Giải sáu
2354
3910
2700
Giải bảy
568
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,12,2,300,9
6102,9
2220,22,3
230
4,5244,7
 542,8
961,8
47 
5,68 
0,196
 
Ngày: 09/02/2014
XSKT
Giải ĐB
257148
Giải nhất
76178
Giải nhì
79512
Giải ba
05927
40096
Giải tư
76809
23585
33773
60006
44157
91537
85934
Giải năm
7347
Giải sáu
7669
4261
1471
Giải bảy
482
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
6,712
1,827
734,72
347,8
857
0,961,9
2,32,4,571,3,8
4,782,5
0,696
 
Ngày: 02/02/2014
XSKT
Giải ĐB
606030
Giải nhất
95793
Giải nhì
43014
Giải ba
59338
87583
Giải tư
50796
72774
76379
77794
43842
76903
11782
Giải năm
9984
Giải sáu
7687
1814
5731
Giải bảy
319
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
303
3142,9
4,82 
0,8,930,1,8
12,7,8,942
 5 
8,96 
874,9
382,3,4,6
7
1,793,4,6
 
Ngày: 26/01/2014
XSKT
Giải ĐB
859174
Giải nhất
74375
Giải nhì
42259
Giải ba
13110
19056
Giải tư
82334
10319
17611
53356
35690
01373
37548
Giải năm
4996
Giải sáu
2010
9910
7589
Giải bảy
843
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
13,90 
1103,1,6,9
 2 
4,734
3,743,8
7562,9
1,52,96 
 73,4,5
489
1,5,890,6